banner-video
leapion news

Tìm trang

Liên hệ chúng tôi

Tin mới nhất

Bảng thuật ngữ hoàn chỉnh: 100 thuật ngữ hàn cần thiết và ý nghĩa của chúng

Số Duyệt:30     CỦA:trang web biên tập     đăng: 08-15-2024      Nguồn:Site

Tin nhắn của bạn

Hàn là một kỹ năng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các kỹ thuật và thuật ngữ liên quan. Đối với những người mới tham gia lĩnh vực này, hàng loạt thuật ngữ hàn có thể khiến bạn choáng ngợp. Tuy nhiên, việc nắm vững các thuật ngữ này là điều cần thiết đối với bất kỳ ai muốn thành thạo nghề hàn. Bài viết này sẽ giới thiệu tới các bạn 100 thuật ngữ hàn cơ bản. Bằng cách làm quen với các thuật ngữ hàn này, bạn sẽ xây dựng được nền tảng vững chắc để hỗ trợ sự phát triển và thành công của mình trong ngành hàn.


1.Các loại quy trình hàn


  • Hàn MIG (Khí trơ kim loại): Quá trình hàn sử dụng dây dẫn liên tục và khí bảo vệ.

  • Hàn TIG (Khí trơ vonfram): Hàn bằng điện cực vonfram và khí trơ.

  • Hàn que (Hàn hồ quang kim loại được che chắn - SMAW): Sử dụng một điện cực tiêu hao được phủ chất trợ dung.

  • Hàn hồ quang lõi thuốc (FCAW): Tương tự như MIG nhưng sử dụng dây chứa từ thông.

  • Hàn laze: Sử dụng chùm tia laser tập trung để hàn chính xác.

  • Hàn hồ quang plasma (PAW): Sử dụng mỏ hàn plasma để hàn có độ chính xác cao.

  • Hàn chùm tia điện tử (EBW): Các electron năng lượng cao tạo ra nhiệt để hàn.

  • Hàn khí: Liên quan đến việc đốt khí, thường là oxy-axetylen, để tạo ra mối hàn.

  • Hàn điểm: Nối hai tấm kim loại lại với nhau tại các điểm rời rạc.

  • Đường hàn: Hàn liên tục dọc theo mối nối.

  • Hàn hồ quang chìm (SAW): Khu vực hàn chìm dưới lớp chất trợ dung.

  • Hàn ma sát: Sử dụng ma sát cơ học để sinh nhiệt cho quá trình hàn.

  • Hàn siêu âm: Rung siêu âm tần số cao hàn các vật liệu mỏng.

  • Hàn điện trở: Nối các vật liệu bằng cách tạo áp lực và dòng điện đi qua.

  • Hàn điện xỉ (ESW): Quá trình hàn đứng sử dụng xỉ nóng chảy.

  • Hàn nhiệt: Sử dụng phản ứng tỏa nhiệt để sinh nhiệt cho quá trình hàn.

  • Hàn gõ: Sự kết nối nhanh chóng của kim loại bằng nhiệt và áp suất.

  • Hàn nguội: Nối kim loại ở nhiệt độ phòng mà không cần nhiệt.

  • Hàn chiếu: Loại hàn điện trở có nhiệt cục bộ.

thuật ngữ hàn cơ bản

2.Thiết bị hàn


  • Ngọn đuốc hàn: Là dụng cụ dùng để định hướng nguồn nhiệt trong hàn.

  • Giá đỡ điện cực: Giữ điện cực tại chỗ trong quá trình hàn.

  • Dây hàn: Dây kim loại tiêu hao được sử dụng làm chất độn trong MIG/FCAW.

  • Mũ bảo hiểm hàn: Đồ bảo hộ cho mặt và mắt.

  • Găng tay hàn: Găng tay chịu nhiệt để bảo vệ.

  • Màn hàn: Che chắn khu vực xung quanh khỏi tia lửa và tia UV.

  • Cung cấp năng lượng hàn: Cung cấp điện cho quá trình hàn.

  • Bộ điều chỉnh khí: Kiểm soát dòng khí bảo vệ.

  • Máy hút khói: Loại bỏ khói độc hại khỏi khu vực làm việc.

  • Định vị hàn: Xoay hoặc định vị phôi trong khi hàn.

  • Kẹp hàn: Giữ các vật liệu lại với nhau trong quá trình hàn.

  • Que hàn: Vật liệu phụ cho hàn que.

  • Kẹp đất: Kết nối phôi với mặt đất.

  • Cáp hàn: Dẫn dòng điện từ nguồn điện tới điện cực.


3. Kỹ thuật hàn


  • Khớp mông: Nối hai mảnh cạnh nhau.

  • Lập doanh: Chồng chéo hai miếng kim loại để hàn.

  • Khớp chữ T: Nối hai mảnh ở góc 90 độ.

  • Góc chung: Hàn hai mảnh ở một góc.

  • Khớp cạnh: Hàn hai mảnh dọc theo các cạnh của chúng.

  • Dệt hạt: Một mối hàn rộng hơn được tạo ra bằng cách dệt điện cực.

  • Hạt xâu chuỗi: Một mối hàn hẹp được tạo ra bằng cách di chuyển điện cực thẳng.

  • Hàn trái tay: Hàn với ngọn đuốc hướng về phía bể hàn.

  • Hàn thuận tay: Hàn với ngọn đuốc hướng ra xa vũng hàn.

  • Mối hàn dính: Một mối hàn tạm thời để giữ các bộ phận tại chỗ.

  • Khâu hàn: Mối hàn không liên tục dọc theo mối nối.

  • Hàn lớp phủ: Thêm một lớp kim loại hàn vào bề mặt.

  • Cắm hàn: Lấp đầy các lỗ trên một miếng kim loại để nối nó với miếng khác.

  • Hàn khe: Tương tự như hàn cắm nhưng ở dạng khe dài.

  • Hàn xung: Luân phiên giữa dòng điện cao và thấp trong quá trình hàn.


thuật ngữ hàn cơ bản


4. Vật liệu hàn và vật tư tiêu hao


  • Kim loại cơ bản: Vật liệu chính được hàn.

  • Kim loại phụ: Kim loại được thêm vào mối nối trong quá trình hàn.

  • Khí bảo vệ: Khí dùng để bảo vệ bể hàn khỏi bị nhiễm bẩn.

  • Tuôn ra: Chất liệu giúp chống oxy hóa trong quá trình hàn.

  • Bể hàn: Kim loại nóng chảy hình thành trong quá trình hàn.

  • Hàn kim loại: Kim loại tạo thành mối hàn sau khi hóa rắn.

  • Xỉ: Sản phẩm phụ của quá trình hàn hình thành trên bề mặt mối hàn.

  • Hợp kim: Hỗn hợp của hai hay nhiều kim loại.

  • Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ): Diện tích của kim loại cơ bản bị ảnh hưởng bởi nhiệt nhưng không nóng chảy.

  • Mỏ hàn: Kim loại mối hàn trong hàn điện trở.

  • Sự thâm nhập của mối hàn: Độ sâu mà kim loại hàn kết hợp với kim loại cơ bản.

  • Khí trơ: Khí không phản ứng được sử dụng để che chắn, như argon hoặc helium.


5. Khiếm khuyết hàn


  • độ xốp: Các lỗ nhỏ hoặc khoảng trống trong mối hàn do khí bị mắc kẹt.

  • Nứt: Vết nứt ở kim loại mối hàn hoặc kim loại cơ bản.

  • Cắt xén: Một rãnh nóng chảy vào kim loại cơ bản bên cạnh mối hàn.

  • Thiếu sự kết hợp: Mối nối không hoàn chỉnh của kim loại hàn và kim loại cơ bản.

  • Thâm nhập không đầy đủ: Kim loại mối hàn không kéo dài qua chiều dày mối hàn.

  • Nước bắn tung tóe: Những giọt kim loại nóng chảy nhỏ rải rác xung quanh mối hàn.

  • Cong vênh: Biến dạng phôi do gia nhiệt không đều.

  • Chồng chéo: Khi kim loại hàn chảy qua kim loại cơ bản mà không liên kết.

  • Đốt cháy: Sự thâm nhập quá mức, gây ra lỗ trên kim loại cơ bản.

  • Lập lạnh: Sự kết hợp kém giữa kim loại hàn và kim loại cơ bản.


6. An toàn hàn


  • Mắt vòng cung: Chấn thương mắt do tiếp xúc với tia cực tím từ hàn.

  • Bỏng: Chấn thương do tiếp xúc với nhiệt hoặc tia lửa.

  • Nguy cơ hỏa hoạn: Nguy cơ cháy do tia lửa và vật liệu nóng.

  • Sốc điện: Nguy cơ bị điện giật từ thiết bị hàn.

  • Thông gió: Đảm bảo lưu thông không khí thích hợp để loại bỏ khói.

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Thiết bị bảo vệ khỏi mối nguy hiểm khi hàn.

  • Căng thẳng nhiệt: Cơ thể quá nóng trong quá trình hàn.

  • Nguy cơ tiếng ồn: Nguy cơ tổn hại thính giác do thiết bị hàn có âm thanh lớn.

  • Tiếp xúc với bức xạ: Tác hại từ bức xạ UV và IR phát ra trong quá trình hàn.

  • Hàn không gian hạn chế: Rủi ro liên quan đến hàn trong không gian nhỏ, kín.


7. Tiêu chuẩn và chứng chỉ hàn


  • Hiệp hội hàn Hoa Kỳ (AWS): Tổ chức thiết lập tiêu chuẩn hàn ở Mỹ.

  • ISO 9606: Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra trình độ thợ hàn.

  • Thông số kỹ thuật quy trình hàn (WPS): Tài liệu mô tả chi tiết quá trình hàn.

  • Hồ sơ chứng nhận quy trình (PQR): Hồ sơ chứng minh quy trình hàn đạt tiêu chuẩn.

  • Thợ hàn được chứng nhận (CW): Một thợ hàn đã vượt qua các bài kiểm tra trình độ chuyên môn.

  • Thanh tra hàn: Một chuyên gia kiểm tra chất lượng mối hàn.

  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Các phương pháp kiểm tra không làm hỏng mối hàn.

  • Kiểm tra phá hủy: Các phương pháp kiểm tra liên quan đến việc phá vỡ mối hàn.

  • Quy tắc thực hành: Một bộ hướng dẫn để hàn an toàn và hiệu quả.


8. Vị trí hàn


  • Vị trí phẳng: Hàn trên bề mặt phẳng, nằm ngang.

  • Vị trí nằm ngang: Hàn trên trục ngang.

  • Vị trí dọc: Hàn trong mặt phẳng thẳng đứng.

  • Vị trí trên cao: Hàn từ bên dưới phôi.

  • Vị trí 5G: Hàn cố định ống với đường ống nằm ngang.

  • Vị trí 6G: Hàn cố định ống với ống ở góc 45 độ.

  • Vị trí 1F: Mối hàn phi lê phẳng.

  • Vị trí 2F: Mối hàn phi lê ngang.

  • Vị trí 3F: Mối hàn phi lê dọc.

  • Vị trí 4F: Mối hàn phi lê trên cao.

  • Vị trí 1G: Mối hàn rãnh phẳng.


Phần kết luận


Biết 100 thuật ngữ hàn này là điều cần thiết cho bất kỳ ai nghiêm túc muốn học và thành thạo nghề hàn. Những thuật ngữ này không chỉ mô tả các quy trình, thiết bị và vật liệu liên quan mà còn truyền đạt các biện pháp an toàn và tiêu chuẩn chất lượng cần thiết trong lĩnh vực này. Hãy giữ bảng thuật ngữ này làm tài liệu tham khảo để hướng dẫn bạn về những vấn đề phức tạp của hàn khi bạn tiếp tục mở rộng kiến ​​thức và kỹ năng của mình. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, việc biết các thuật ngữ và định nghĩa hàn này sẽ giúp bạn tiếp cận các thử thách hàn một cách tự tin và chính xác.

Video liên quan

Những bài viết liên quan

nội dung không có gì!

Liên hệ chúng tôi

Điện thoại : +86-13395310481
WhatsApp: +86-13395310481

Điều hướng nhanh

Máy móc

Bản quyền 2023 Shandong Leapion Machinery Co,.Ltd.Đã đăng ký Bản quyền.